--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống tay
Your browser does not support the audio element.
+
sleeve (of a garnment)
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
ống tay
:
sleeve (of a garnment)
+
ngụm
:
Mouthful, gulp, draughtUống từng ngụm nước chè mộtTo drink tea in mouthfuls (gulps)
+
chủ tịch
:
Chairman, speakerChủ tịch quốc hộiThe Speaker of the National Assemblychủ tịch ủy ban hành chínhthe chairman of an administrative committeechủ tịch một cuộc họpthe chairman of a meeting
+
wend
:
hướng (bước đi) về phíato wend one's way home đi về nhà
+
cấm dán giấy
:
to stick no bills; to post no bills